Thư giãn tiếng Hàn là gì

“Thư giãn” trong tiếng Hàn được gọi là “편하게 하다” (pyeonhage hada). Đó là trạng thái thư thái của cả cơ thể và tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tái tạo sức khỏe.

Thư giãn tiếng Hàn là 편하게 하다 (pyeonhage hada). Thư giãn là tình trạng thả lỏng của cơ thể và tinh thần.

Từ vựng tiếng Hàn về trạng thái của con người.

짜증나다 (jjajeungnada): Bực bội.

기분이 상하다 (gibuni sanghada): Bị tổn thương.

기분이나쁘다 (gibuninabbeuda): Tâm trạng không vui.

불만스럽 다 (bulmanseuleobda): Bất mãn.

불쾌하다 (bulkwihada): Khó chịu.

속상하다 (sogsanghada): Lo Lắng.

화가 나다 (huegânda): Nổi giận.

가슴이 아프다 (gaseumi apeuda): Đau lòng.

괴롭다 (gwilobda): Ưu phiền.

서럽다 (seoleobda): Phiền não.

우울하다 (uulhada): Buồn rầu.

절망적이다 (jeolmangjeogida): Tuyệt vọng.

경쾌하다 (kyeongkwihada): Thoải mái.

기분이 좋다 (gibuni joda): Tâm trạng tốt.

산뜻하다 (sanddeushada): Đầy sức sống.

상쾌하다 (sangkwihada): Sảng khoái.

신나다 (sinnada): Hưng phấn.

유쾌하다 (yukwihada): Vui vẻ, hớn hở.

즐겁다 (jeulgeobda): Vui mừng.

Bài viết thư giãn tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Duanmasterianphu.com.

0913.756.339
0913.756.339