Tổng hợp
Bình đẳng giới tiếng Nhật là gì
Bình đẳng giới trong tiếng Nhật được gọi là “danjo byōdō” (男女平等). Bình đẳng giới...
Thiên tai tiếng Trung là gì
Thiên tai trong tiếng Trung là “天灾” (tiānzāi). Thiên tai bao gồm các sự kiện...
Ý nghĩa Tết Trung Thu
Tết Trung Thu trong tiếng Trung là “中秋节” (zhōngqiū jié). Tết Trung Thu đã lâu...
Phát sóng tiếng Anh là gì
Phát sóng trong tiếng Anh được gọi là “broadcasting” (phiên âm: ˈbrɔːdˌkɑː.stɪŋ). Phương tiện này...
Nhà thiết kế tiếng Anh là gì
Nhà thiết kế trong tiếng Anh được gọi là “designer” (phiên âm: dɪˈzaɪnə). Người này...
Tôi đang xem tivi Tiếng Anh là gì
Hiện tại, tôi đang xem ti vi trong tiếng Anh được diễn đạt là “I...
Tết tiếng Anh là gì
Tết trong tiếng Anh được gọi là “tet”. Đây là dịp lễ đầu năm trong...
Đèn trang trí tiếng Anh là gì
Đèn trang trí trong tiếng Anh được gọi là “decorative lights”, được phiên âm là...
Ngành cơ khí tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, ngành cơ khí được gọi là kikai sangyō (きかいさんぎょう, 機械産業). Đây là...
Cải thìa tiếng Trung là gì
Từ “Cải thìa” trong tiếng Trung là 油菜 (yóucài). Cải thìa thuộc họ cải, cùng...
Nghiệp vụ lễ tân tiếng Anh là gì
Người làm nghiệp vụ lễ tân trong tiếng Anh được gọi là receptionist. Nghiệp vụ...
Không thích trong tiếng Nhật
Từ “Không thích” trong tiếng Nhật được biểu diễn bằng từ “kirai” (嫌い), đây là...