“Giải thưởng” trong tiếng Hàn là “상” (sang), là phần thưởng trao cho cá nhân hoặc tập thể có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể, thường được trao hàng năm.
Giải thưởng tiếng Hàn là 상 (sang), phần thưởng trao cho những cá nhân, tập thể đạt được thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực hoạt động nào đó, thường được trao tặng vào mỗi cuối năm.
Ở Hàn Quốc mỗi năm đều có rất nhiều lễ trao giải được tổ chức dành cho âm nhạc, phim ảnh, người dẫn chương trình, chương trình tạp kỹ.
Một số từ vựng tiếng Hàn về giải thưởng âm nhạc và điện ảnh Hàn Quốc.
한국대중음악상 (hangukdaejungeumaksang): Giải thưởng Âm nhạc Hàn Quốc.
서울가요대상 (seoulgayodaesang): Giải thưởng Âm nhạc Seoul.
골든 디스크 시상식 (geoldeun disk sisangsik): Giải thưởng Golden Disc Awards.
가온차트 뮤직 어워즈 (gaonchath miujik eoweoch): Giải thưởng Âm nhạc Gaon.
아시아 아티스트 어워즈 (asia athist eoweoch): Giải thưởng Nghệ sĩ châu Á.
멜론 뮤직 어워드 (mellon miujik eoweoch): Giải thưởng Âm nhạc Melon.
대종상 (daejongsang): Giải Chuông Vàng.
청룡영화상 (cheongryungyounghwasang): Giải Rồng Xanh.
부일영화상 (builyounghwasang): Giải thưởng Điện ảnh Buil.
백상예술대상 (baeksangyesuldaesang): Giải thưởng nghệ thuật Baeksang.
서울 드라마 어워즈 (seoul deurama eoweoch): Giải thưởng Phim truyền hình quốc tế Seoul.
KBS 연기대상 (kbs yeonkidaesang): Giải thưởng Phim truyền hình KBS.
SBS 연기대상 (sbs yeonkidaesang): Giải thưởng Phim truyền hình SBS.
MBC 연기대상 (mbc yeonkidaesang): Giải thưởng Phim truyền hình MBC.
Bài viết giải thưởng tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi duanmasterianphu.com.