Các mẫu câu đơn giản trong tiếng Nhật dành cho người mới học, giúp giao tiếp trong các tình huống hàng ngày một cách thuận lợi.
Hội thoại đơn giản tiếng Nhật hàng ngày:
1. 分かりました (Wakarimashita)
Tôi hiểu rồi.
2. 分かりません (Wakarimasen)
Tôi không hiểu.
3. 大丈夫です (Daizyoubu desu)
Được rồi, tôi ổn.
4. 幾つありますか (Ikutu arimasuka)
Giá bao nhiêu?
5. どれくらいの時 間が掛かりますか (Dorekuraino zikan ga kakarimasu)
Mất thời gian bao lâu?
6. どれくらいの距離がありますか (Dorekurai no kyori ga arimasu)
Mất bao xa?
7. 道に迷いました (Michi ni mayoimashita)
Tôi bị lạc đường.
8. どなたに聞けばいいでしょうか (Donata ni kikebaiideshyoka)
Tôi nên hỏi ai?
9. お 先 にどうぞ (Osaki ni douzo)
Xin mời đi trước.
10. どなたですか (Donatadesuka)
Ai/ Vị nào?
11. 何故ですか (Nazedesuka)
Tại sao?
12. 私 は、そう 思 いません (Watashi wa sou omoimasen)
Tôi không nghĩ như vậy.
13. そうではないと 思 います (Sou dewanai to omoimasu)
Tôi e rằng không.
14. 信 じられない (Shinzirarenai)
Không thể tin được!
15. どなたが英 語を 話 せますか (Donata ga eigo wo hanasemasu)
Ai có thể nói tiếng Anh?
Bài viết Hội thoại đơn giản bằng tiếng Nhật được tổng hợp bởi duanmasterianphu.com.
- Tốc độ tăng trưởng âm là gì
- Màu xanh ngọc tiếng Anh là gì
- Growth rate là gì
- Nhân vật quan trọng tiếng Anh là gì
- Tên sản phẩm tiếng Anh là gì
- Công khai mối quan hệ tiếng Anh là gì
- Trung thu tiếng Anh là gì
- Đối tượng áp dụng tiếng Anh là gì
- Bệnh viện tiếng Trung là gì
- Khu cách ly Tiếng Hàn là gì
- Ký túc xá tiếng Trung là gì
- Tín đồ hàng hiệu tiếng Anh là gì
- Cách tiết kiệm khi ở Nhật
- Sử dụng đúng mục đích tiếng Anh là gì